Thông tin liên hệ
- (028) 6674 5562
- sankhaulapghepdidong@gmail.com
- sudamme20
- Zalo: 0937837837
1. | Chủng loại: | P5 indoor SMD 3 in 1 |
2. | Pixel Piitch: | 5mm |
3. | Điểm ảnh; | 1R1G1B |
4. | Linh kiện đèn (kích thước bóng đèn); | SMD 2121 |
5. | Module size (Kích thước module Led): | 320mm x 160mm |
6. | Độ phân giải Module Led: | 64x 32 dots |
7. | Cân nặng Module Led- (Module weight (kg)); | 0.85 kg |
8. | Cabinet Size (cabin sắt) cửa quạt; | 640mm x 640mm |
9. | Cabinet resolution (Độ phân giải cabinet): | 128 x 128 dots |
10. | Mật độ điểm ảnh / m2 | 40.000 dots |
11. | Độ sáng: | 1800 cd / m2 |
12. | Độ sáng điều chỉnh: | Automatic 256 levels |
13. | Tầm nhìn hiệu quả nhất: | > 5 m |
14. | Góc nhìn ngang; | 140° |
15. | Góc nhìn dọc: | 130° |
16. | Công suất Tiêu thụ điện trung bình; | Ave: 120 - 200w/m2 |
17. | Công suất Tiêu thụ điện năng Max; | Max: 450 w /m2 |
18. | Phương pháp thực hiện: | Phát hình liên tục |
19. | Phương pháp quét: | 1/16 scanning |
20. | MTBF: | 10.000 hours |
21. | Thời gian phục vụ: | 5.000 hours |
22. | Khung tần số: | 50 - 60 Hz |
23. | Tần số làm tươi: | ≥ 1920Hz |
24. | Nhiệt độ làm việc: | -10~+40°C |
25. | Điện áp đầu vào; | 110~240V |
26. | Lớp IP (trước / sau): | IP50/IP20 |
27. | Tỷ lệ chết điềm (chế bóng Led): | <0.00001 |
28. | Khoảng cách kiểm soát (đường truyền tín hiệu): | CAT cable : ≤ 100m muti-mode fiber ≤ 500m single-mode fiber ≤ 15km |
1. | Chủng loại: | P5 indoor SMD 3 in 1 |
2. | Pixel Piitch: | 5mm |
3. | Điểm ảnh; | 1R1G1B |
4. | Linh kiện đèn (kích thước bóng đèn); | SMD 2121 |
5. | Module size (Kích thước module Led): | 320mm x 160mm |
6. | Độ phân giải Module Led: | 64x 32 dots |
7. | Cân nặng Module Led- (Module weight (kg)); | 0.85 kg |
8. | Cabinet Size (cabin sắt) cửa quạt; | 640mm x 640mm |
9. | Cabinet resolution (Độ phân giải cabinet): | 128 x 128 dots |
10. | Mật độ điểm ảnh / m2 | 40.000 dots |
11. | Độ sáng: | 1800 cd / m2 |
12. | Độ sáng điều chỉnh: | Automatic 256 levels |
13. | Tầm nhìn hiệu quả nhất: | > 5 m |
14. | Góc nhìn ngang; | 140° |
15. | Góc nhìn dọc: | 130° |
16. | Công suất Tiêu thụ điện trung bình; | Ave: 120 - 200w/m2 |
17. | Công suất Tiêu thụ điện năng Max; | Max: 450 w /m2 |
18. | Phương pháp thực hiện: | Phát hình liên tục |
19. | Phương pháp quét: | 1/16 scanning |
20. | MTBF: | 10.000 hours |
21. | Thời gian phục vụ: | 5.000 hours |
22. | Khung tần số: | 50 - 60 Hz |
23. | Tần số làm tươi: | ≥ 1920Hz |
24. | Nhiệt độ làm việc: | -10~+40°C |
25. | Điện áp đầu vào; | 110~240V |
26. | Lớp IP (trước / sau): | IP50/IP20 |
27. | Tỷ lệ chết điềm (chế bóng Led): | <0.00001 |
28. | Khoảng cách kiểm soát (đường truyền tín hiệu): | CAT cable : ≤ 100m muti-mode fiber ≤ 500m single-mode fiber ≤ 15km |
Chuyên sản xuất sàn sân khấu lắp ráp, sàn sân khấu nhôm di động, sân khấu lắp ghép di động, khán đài di động, layer truss, cho thuê và thi công sàn sân khấu. Hiện nay, trong tất cả những sự kiện lớn trong nhà và ngoài trời thì san khấ là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong cá chương trình...
Chúng tôi trên mạng xã hội